Tham khảo Komatsu Nana

  1. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 “小松菜奈”. eiga.com. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2017. 
  2. “My tomorrow, Your yesterday”. Toho. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2019. 
  3. “坂道のアポロン”. eiga.com. Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2019. 
  4. “恋は雨上がりのように”. eiga.com. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2019. 
  5. “さよならくちびる”. eiga.com. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2019. 
  6. “閉鎖病棟 それぞれの朝”. eiga.com. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2019. 
  7. “さくら”. eiga.com. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2019. 
  8. “菅田将暉&小松菜奈が3度目タッグ! 中島みゆきの名曲「糸」を瀬々敬久監督が映画化”. eiga.com. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2019. 
  9. 1 2 “小松菜奈のプロフィール”. allcinema. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2019. 
  10. “小松菜奈×間宮祥太朗『高台家の人々』オリジナルドラマに!”. Cinema Cafe. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2020. 
  11. “第39回報知映画賞受賞一覧” (bằng tiếng Nhật). Sports Hochi. 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2018. 
  12. “38th Japan Academy Prize Winners” (bằng tiếng Nhật). Japan Academy Film Prize Association. 2015. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2018. 
  13. “Mainichi Film Award History” (bằng tiếng Nhật). Mainichi Shimbun. 2015. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2018. 
  14. “「オーバー・フェンス」「団地」が最優秀作品に、第8回TAMA映画賞結果発表” (bằng tiếng Nhật). Natalie. Ngày 6 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2018. 
  15. “41st Hochi Film Award nominations list” (bằng tiếng Nhật). Sports Hochi. 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2018. 
  16. “29th Nikkan Sports Film Award nominations” (bằng tiếng Nhật). Nikkan Sports. 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2018. 
  17. “38th Yokohama Film Festival” (bằng tiếng Nhật). Yokohama Film Festival. Ngày 3 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2018. 
  18. “『この世界の片隅に』キネ旬ベスト・テン第1位 アニメでは『トトロ』以来28年ぶり” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Ngày 10 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2018. 
  19. “18th New York Asian Film Festival” (bằng tiếng Anh). NYAFF. Ngày 28 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2019. 
  20. “【報知映画賞】小松菜奈、新人賞から史上最速5年で助演女優賞「成長が認められた」”. Sports Hochi. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2020. 
  21. “第41回ヨコハマ映画祭 2019年日本映画個人賞”. Yokohama Film Festival. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2019. 
  22. “2020年第44回エランドール賞新人賞候補者決まる!!”. All Nippon Producers Association. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2020. 
  23. “ブルーリボン賞候補発表、松坂桃李、成田凌、長澤まさみ、松岡茉優がWノミネート”. Natalie. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2020. 
  24. “第43回日本アカデミー賞優秀賞発表、受賞者・受賞作品一覧”. eigaland. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Komatsu Nana http://eiga.com/person/275455/ http://www.hochi.co.jp:80/entertainment/hochi_eiga... http://www.stardust.co.jp/section3/profile/komatsu... http://www.japan-academy-prize.jp/prizes/38.html http://mainichi.jp/enta/cinema/mfa/etc/history/69.... http://yokohama-eigasai.o.oo7.jp/38-2016/38_2016_s... http://yokohama-eigasai.o.oo7.jp/41-2019/41_2019_s... http://www.allcinema.net/prog/show_p.php?num_p=845... https://eiga.com/movie/87024/ https://eiga.com/movie/88134/